Máy phun rửa áp lực cao nước lạnh HD 10/25-4 S với ổ đĩa ba pha mang lại sự tiện lợi cao và công suất ấn tượng 250 bar, với lưu lượng dòng chảy tối đa 1.000 l/h. Với thiết kế kiểu dáng dựng thẳng đứng, máy cần ít không gian hơn các máy thông thường và dễ điều động hơn, đặc biệt là xung quanh chướng ngại vật. Điều này còn được hỗ trợ bởi bánh xe lớn, có ty buộc cao su, giúp máy vận chuyển dễ dàng, ngay cả trên địa hình gồ ghề. Các phụ kiện không sử dụng có thể cất vào ngăn riêng để không bị thất lạc. Các cải tiến mới đảm bảo vận hành dễ dàng, và tiết kiệm thời gian cài đặt, tháo dỡ: súng cao áp EASY!Force sử dụng lực phản hồi của tia áp suất cao để giảm lực giữ xuống 0, EASY!Lock nhanh- nhả ốc vít giúp xử lý nhanh hơn năm lần so với các kết nối vít thông thường, mà không làm giảm đi bất kỳ độ bền hoặc tuổi thọ nào. 10/25-4 S được thiết kế để sử dụng hàng ngày trong các điều kiện khắc nghiệt. Đầu xi lanh bằng đồng thau chống chất tẩy rửa và các piston bằng thép không gỉ với ống bọc sứ đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH
Tiết kiệm thời gian và công sức: Súng áp lực cao EASY!Force và khóa khớp nhanh EASY!Lock.
Dế hoạt động với súng áp lực cao EASY!Force Khóa khớp nhanh EASY!Lock: chắc chắn và bền. Và Nhanh gấp 5 lần sửa dụng vít.
Tính cơ động
Tay kéo tích hợp ở mặt trước máy để dễ mang vác và vận chuyển thuận tiện. Tay đẩy có thể thu lại bằng một nút bấm. Kết cấu nhỏ gọn.
Tính linh hoạt
Có thể vận hành máy theo phương ngang hoặc phương dọc. Những bánh xe không di chuyển theo theo phương ngang. Nhờ vậy máy sẽ đạt được độ ổn định tối đa. Tư thế đỗ và vận chuyển tách biệt cho bộ phận phun.
Chất lượng | Giảm áp tự động để bảo vệ các bộ phận của máy, đồng thời kéo dài tuổi thọ. Đầu xi-lanh với vật liệu đồng thau chất lượng cao Bộ lọc nước lớn, tốt giúp bảo vệ đầu bơm khỏi tạp chất lẫn trong nước |
---|---|
Ngăn phụ kiện | Kết nối vít (M 18 × 1.5) để lưu trữ Surface Cleaner trực tiếp trên máy. Ngăn chứa đầu phun 3 chế độ và đầu phun xoáy. Đai cao su để gắn ống HP. |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
DỮ LIỆU KỸ THUẬT
Loại dòng điện (Ph/V/Hz) | 1 - 230 - 50 |
---|---|
Lưu lượng (l/h) | 500 |
Áp lực vận hành (bar/MPa) (bar/MPa) | 120 / 12 |
Áp lực tối đa (Bar) (bar/MPa) | 175 / 17,5 |
Tải kết nối (kW) | 2,5 |
Cáp điện (m) | 5 |
Số lượng người dùng đồng thời | 1 |
Trọng lượng (với các phụ kiện) (Kg) | 24,4 |
Trọng lượng bao gồm bao bì (Kg) | 26,8 |
Kích thước (D x R x C) | 380 x 360 x 930 |
TRANG THIẾT BỊ
Súng phun, EASY!Force |
---|
Dây áp lực cao (m), 10 |
Cần phun, 840 |
Vòi ba lỗ (0°/25°/40°), Thủ công |
Chức năng làm sạch, Hút |
Ngắt áp lực |